🔍
Search:
TRỢN TRÒN
🌟
TRỢN TRÒN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
놀라거나 무서워서 크게 뜬 눈이 둥그렇다.
1
TRỢN TRÒN:
Mắt mở to tròn vì sợ hay kinh ngạc.
-
Động từ
-
1
놀라거나 무서워서 눈이 크고 둥그렇게 되다.
1
TRỞ NÊN TRỢN TRÒN, TRỞ NÊN TRÒN XOE:
Mắt trở nên tròn và to vì sợ hay kinh ngạc.